Có 2 kết quả:
明达事理 míng dá shì lǐ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄚˊ ㄕˋ ㄌㄧˇ • 明達事理 míng dá shì lǐ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄚˊ ㄕˋ ㄌㄧˇ
míng dá shì lǐ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄚˊ ㄕˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reasonable
(2) sensible
(2) sensible
Bình luận 0
míng dá shì lǐ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄚˊ ㄕˋ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reasonable
(2) sensible
(2) sensible
Bình luận 0